- Sản phẩm
- Máy tính CASIO; Máy tính tiền CASIO
- Casio KL-820; Máy in nhãn in tem dán hồ sơ văn phòng Casio KL-820 chính hãng Casio
- Màn hình rộng 95 x 32 dots, 16 ký tự, hiển thị 3 dòng.
Tốc độ in: 6mm/s
In bằng nhiệt không dùng mực. Bóc ra là dán được luôn
Màn hình LCD lớn, dễ đọc, 16 hàng số, 4 dòng
Màn hình LCD lớn có tới bốn dòng 16 hàng số giúp dễ dàng xác nhận nhanh chóng thậm chí cả các từ dài sau khi nhập.
* Khu vực nhập 3 dòng
Xử lý các băng giấy có độ rộng 24, 18, 12, 9 và 6 mm.
Đầu in rộng, có độ nét tối đa. Chiều cao in 12 mm/độ phân giải 200 dpi
In tối đa 3 dòng (băng giấy 24 hoặc 18mm).
Khả năng in tối đa 3 dòng có nghĩa là bạn có thể tạo các nhãn có nhiều thông tin.
In lôgô được thiết kế
Bộ tuyển chọn 60 thiết kế nhãn hoàn chỉnh có sẵn kết hợp các từ thường được sử dụng với hình minh họa cho phép bạn tạo các nhãn đẹp mắt cho nhiều mục đích khác nhau.
* Sẵn có bằng 6 ngôn ngữ
Đánh số
Chức năng in số liên tiếp trở nên tiện dụng khi bạn tạo một lượng lớn nhãn.
* Đánh số từ 1 tới 999
5 phông chữ được cài đặt
・3 hiệu ứng ký tự (Đổ bóng/Gạch dưới/Hộp) ・5 kiểu ký tự (Thường/Đậm/Phác thảo/Bóng/Nâng cao)
・In mã vạch ・In khung ・Xem trước bản in ・Cài đặt chiều dài băng giấy ・Bước ký tự ・Căn chữ
・Cài đặt số lượng in ・Bố cục tùy theo sử dụng ・Xử lý 14 ngôn ngữ quốc gia
・Chuyển đổi thông báo qua 6 ngôn ngữ (tiếng Anh/tiếng Tây Ban Nha/tiếng Pháp/tiếng Đức/tiếng Ý/tiếng Thụy Điển) ・Bàn phím QWERTY
・Nguồn điện: Bộ đổi nguồn AC AD-A95100 (tùy chọn) hoặc 6 x pin kiềm cỡ AA (LR6) (được bán riêng lẻ)
Bố cục bàn phím |
QWERTY
|
---|---|
Màn hình - LCD |
95 x 32 chấm
|
Màn hình - Hiển thị (dữ liệu nhập) |
16 hàng số x 3 dòng
|
Độ rộng của băng giấy có thể sử dụng được (24 mm) |
Yes
|
Độ rộng của băng giấy có thể sử dụng được (18mm) |
Yes
|
Độ rộng của băng giấy có thể sử dụng được (12mm) |
Yes
|
Độ rộng của băng giấy có thể sử dụng được (9mm) |
Yes
|
Độ rộng của băng giấy có thể sử dụng được (6mm) |
Yes
|
Độ phân giải in |
200 dpi/96 chấm
|
Chuyển đổi đơn vị chiều dài |
cm/inch
|
Tốc độ in (mm/giây) |
6.0
|
Chiều cao in tối đa (mm) |
12
|
Số dòng in tối đa |
3
|
Phông chữ Sans-serif |
Yes
|
Phông chữ Sans-serif nghiêng |
Yes
|
Phông chữ Sans-serif tròn |
Yes
|
Phông chữ Roman |
Yes
|
Phông chữ Roman nghiêng |
Yes
|
Kiểu ký tự |
Thường/Đậm/Phác thảo/Bóng/Nâng cao
|
Hiệu ứng ký tự |
Đổ bóng/Gạch dưới/Hộp
|
Loại ký tự được cài sẵn |
248
|
Ký tự chữ và số |
62
|
Ký hiệu/ký tự đặc biệt |
87
|
Hình minh họa |
No
|
Ký tự có dấu |
99
|
In khung |
65
|
Xem trước bản in |
No
|
Cài đặt chiều dài của băng giấy |
No
|
Bố cục tùy theo sử dụng |
24
|
In ngược |
Yes
|
Hướng in |
Ngang/Dọc
|
Cài đặt số in |
9
|
Thiết kế lôgô |
60
|
Đánh số |
Yes
|
In mã vạch |
Yes
|
Ngôn ngữ được hỗ trợ |
14 (tiếng Anh / tiếng Tây Ban Nha / tiếng Pháp / tiếng Bồ Đào Nha / tiếng Séc / tiếng Ba Lan / tiếng Hungari / tiếng Đức / tiếng Ý / tiếng Hà Lan / tiếng Phần Lan / tiếng Thụy Điển / tiếng Đan Mạch / tiếng Na Uy)
|
Chuyển đổi thông báo |
6 ngôn ngữ (tiếng Anh / tiếng Tây Ban Nha / tiếng Pháp / tiếng Đức / tiếng Ý / tiếng Thụy Điển)
|
Bộ nhớ lệnh in |
100 ký tự/Bố cục/Đánh số/Mã vạch x 10 mỗi lần
|
Sao chép và dán |
No
|
Tắt nguồn tự động |
Yes
|
Bộ nguồn |
Bộ chỉnh lưu AC - AD-A95100 (tùy chọn) hoặc 6 x pin kiềm cỡ AA (LR6) (được bán riêng lẻ)
|
Tuổi thọ ước chừng của pin
* In liên tục
|
4 hộp chứa băng giấy
|
Kích thước: C x R x D (mm)
* Kích thước chiều cao bao gồm cả chân
|
52,5 x 167 x 223
|
Khối lượng gần đúng (g)
* Không bao gồm pin
|
610
|
Hộp chứa băng giấy được cuộn |
12 mm x 1
|